Toshiya Miura

Japão
Toshiya Miura
41

Jogadores treinados por Toshiya Miura

Jogadores
Jogador PJ P.G P.E P.P
l-phi-m-312305

Phi Minh Long

nation
GOL
0 0 0 0 0%
m-tran-n-287939

Nguyen Manh Tran

nation
GOL
5 3 1 1 100%
tun-linh-hunh-395639

Tuấn Linh Huỳnh

nation
GOL
0 0 0 0 0%
vn-lam-djng-395638

Văn Lâm Đặng

nation
GOL
3 1 2 0 38%
bui-ti-n-d-ng-376876

Bùi Tiến Dũng Ii

nation
GOL
2 1 0 1 11%
h-tuan-l-321005

Linh Huynh Tuan

nation
GOL
1 0 1 0 33%
tun-mnh-nguyn-399458

Tuấn Mạnh Nguyễn

nation
GOL
3 1 2 0 40%
v-n-hoan-au

Âu Văn Hoàn

nation
DEF
6 4 2 0 50%
d-bui-t-287867

Tiến Dũng Bùi

nation
DEF
6 2 4 0 100%
d-duy-manh-287868

Đỗ Duy Mạnh

nation
DEF
3 0 3 0 0%
ph-m-xuan-m-nh-438354

Phạm Xuân Mạnh

nation
DEF
1 0 1 0 100%
d-nguyen-phong-h-312320

Hong Duy Nguyen

nation
DEF
0 0 0 0 0%
hu-nh-t-n-sinh-376883

Huỳnh Tấn Sinh

nation
DEF
0 0 0 0 0%
ti-n-thanh-inh

Đinh Tiến Thành

nation
DEF
0 0 0 0 0%
k-hoang-v-299811

K. Hoang V.

nation
DEF
1 0 1 0 0%
q-lam-330011

Q. Lâm

nation
DEF
0 0 0 0 0%
h-t-n-tai-376878

Hồ Tấn Tài

nation
DEF
0 0 0 0 0%
a-hoang-425732

A Hoàng

nation
DEF
1 0 1 0 50%
v-doan-360261

Văn Hậu Đoàn

nation
DEF
3 2 1 0 75%
djinh-khng-trn-394115

Dinh Khuong Tran

nation
DEF
0 0 0 0 0%
ngoc-thinh-v-304813

Ngoc Thinh Vũ

nation
DEF
3 2 1 0 100%
que-ngoc-hai-228018

Ngọc Hải Quế

nation
DEF
8 3 4 1 89%
sam-ngoc-duc-300990

Sầm Ngọc Đức

nation
DEF
0 0 0 0 0%
v-vu-316568

Vu Van Thanh

nation
DEF
10 5 4 1 82%
truong-dinh-luat-316774

Truong Dinh Luat

nation
DEF
4 3 1 0 100%
tr-n-inh-ng-425731

Tran Dinh Dong

nation
DEF
3 1 1 1 60%
t-dinh-317978

Đinh Thanh Trung

nation
CEN
10 4 5 1 80%
a-nguyen-t-312321

Nguyễn Tuấn Anh

nation
CEN
1 0 1 0 50%
ngo-hoang-thinh-287864

Ngo Hoang Thinh

nation
CEN
4 4 0 0 57%
tran-phi-son-210574

Trần Phi Sơn

nation
CEN
1 1 0 0 0%
ph-m-c-huy-369055

Phạm Đức Huy

nation
CEN
0 0 0 0 0%
vu-minh-tuan-287866

Vu Minh Tuan

nation
CEN
5 2 3 0 22%
h-kh-c-ng-c-632439

Hồ Khắc Ngọc

nation
CEN
1 0 1 0 0%
nguyen-van-quyet-211119

Nguyen Van Quyet

nation
CEN
9 4 4 1 90%
luong-xuan-truong-312604

Luong Xuan Truong

nation
CEN
9 3 5 1 82%
tr-n-inh-tr-ng-376881

Trần Đình Trọng

nation
CEN
1 0 1 0 100%
nguyen-quang-hai-296328

Nguyen Quang Hai

nation
CEN
4 1 3 0 20%
nguy-n-tr-ng-hoang

Nguyễn Trọng Hoàng

nation
CEN
6 4 1 1 83%
nguyen-huu-dung-312322

Nguyen Huu Dung

nation
CEN
1 1 0 0 0%
pham-thanh-luong-217114

Pham Thanh Luong

nation
CEN
5 3 1 1 40%
mac-quan-hong-287869

Mạc Hồng Quân

nation
CEN
2 2 0 0 0%
nguyen-cong-phuong-299825

Nguyen Cong Phuong

nation
ATA
10 4 5 1 64%
t-nguyen-v-299830

Van Toan Nguyen I

nation
ATA
6 2 3 1 30%
le-cong-vinh-287863

Le Cong Vinh

nation
ATA
5 3 1 1 100%
h-nguyen-330499

H. Nguyen

nation
ATA
4 1 3 0 80%
nghiem-xuan-tu-299774

Nghiem Xuan Tu

nation
ATA
0 0 0 0 0%
nguyen-anh-duc-294814

Nguyen Anh Duc

nation
ATA
3 1 2 0 100%
d-chinh-h-375226

D. Chinh H.

nation
ATA
0 0 0 0 0%
phan-v-n-c-438352

Phan Văn Đức

nation
ATA
1 0 1 0 0%
ho-tuan-tai-331326

Ho Tuan Tai

nation
ATA
0 0 0 0 0%